Trang chủ4155 • TPE
add
OK Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,85 NT$ - 14,00 NT$
Phạm vi một năm
13,80 NT$ - 24,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T TWD
Số lượng trung bình
151,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 426,76 Tr | -2,74% |
Chi phí hoạt động | 121,72 Tr | 78,03% |
Thu nhập ròng | -81,08 Tr | -291,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,00 | -297,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | -104,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,75 Tr | -56,10% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 3,27% |
Tổng nợ | 1,22 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,08 Tr | -291,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,98 Tr | -110,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,66 Tr | 28,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,78 Tr | -92,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,60 Tr | -197,16% |
Dòng tiền tự do | -66,98 Tr | -136,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
62