Trang chủ4155 • TPE
add
OK Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,45 NT$ - 18,00 NT$
Phạm vi một năm
13,90 NT$ - 27,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T TWD
Số lượng trung bình
100,56 N
Tỷ số P/E
31,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,37 Tr | 17,06% |
Chi phí hoạt động | 82,38 Tr | 190,16% |
Thu nhập ròng | 24,79 Tr | -31,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | -41,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,24 Tr | 34,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,83 Tr | 19,15% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 22,57% |
Tổng nợ | 1,26 T | 82,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,79 Tr | -31,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,26 Tr | 239,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,04 Tr | -324,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,00 Tr | 396,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,33 Tr | 123,86% |
Dòng tiền tự do | -99,73 Tr | -39,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
62