Trang chủ4151 • TYO
add
Kyowa Kirin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.482,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.438,50 ¥ - 2.484,50 ¥
Phạm vi một năm
2.025,00 ¥ - 3.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT JPY
Số lượng trung bình
914,27 N
Tỷ số P/E
33,46
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,93 T | -1,16% |
Chi phí hoạt động | 77,03 T | 11,44% |
Thu nhập ròng | 10,15 T | -56,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | -55,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,85 T | -42,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,60 T | -24,60% |
Tổng tài sản | 1,07 NT | -0,33% |
Tổng nợ | 224,53 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,15 T | -56,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,43 T | 17,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,19 T | 56,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,00 Tr | 96,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,23 T | 192,03% |
Dòng tiền tự do | 12,81 T | 167,15% |
Giới thiệu
Kyowa Kirin Co., Ltd. is a Japanese pharmaceutical and biotechnology company under the Kirin Holdings, and is among the 40 largest in the world by revenue. The company is headquartered in Chiyoda-ku, Tokyo and is a member of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1949
Trang web
Nhân viên
5.669