Trang chủ4150 • TADAWUL
add
Arriyadh Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
28,52 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,52 SAR - 29,00 SAR
Phạm vi một năm
26,05 SAR - 38,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T SAR
Số lượng trung bình
191,14 N
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,51 Tr | 164,39% |
Chi phí hoạt động | 57,61 Tr | 120,15% |
Thu nhập ròng | 143,78 Tr | 225,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,30 | 22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,84 Tr | 430,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,61 Tr | -6,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,78 Tr | 225,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,98 Tr | 117,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,83 Tr | 26,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,77 Tr | 76,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,38 Tr | 106,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122