Trang chủ4150 • TADAWUL
add
Arriyadh Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,22 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,64 SAR - 30,34 SAR
Phạm vi một năm
24,88 SAR - 38,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T SAR
Số lượng trung bình
180,08 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,89 Tr | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 16,85 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | 65,63 Tr | -28,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,04 | -24,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,89 Tr | -2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,61 Tr | 0,28% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 55,58% |
Tổng nợ | 308,48 Tr | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,63 Tr | -28,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 109,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,21 Tr | -87,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,81 Tr | 33,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,23 Tr | -106,27% |
Dòng tiền tự do | -13,90 Tr | 74,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122