Trang chủ4142 • TPE
add
Adimmune Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,35 NT$ - 18,90 NT$
Phạm vi một năm
16,15 NT$ - 30,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T TWD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,07 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 193,40 Tr | -58,41% |
Thu nhập ròng | -48,29 Tr | 88,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,86 | 88,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | 99,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 8,48 T | -10,58% |
Tổng nợ | 2,92 T | -21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,29 Tr | 88,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 658,32 Tr | 761,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,96 Tr | -221,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,21 Tr | -107,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,37 Tr | 47,58% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 1.996,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
564