Trang chủ4142 • TADAWUL
add
Riyadh Cables Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
133,00 SAR - 137,60 SAR
Phạm vi một năm
83,80 SAR - 165,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
20,40 T SAR
Số lượng trung bình
247,91 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | 22,52% |
Chi phí hoạt động | 134,42 Tr | 95,67% |
Thu nhập ròng | 256,18 Tr | 50,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 22,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,81 Tr | 34,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,07 Tr | 125,29% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 17,75% |
Tổng nợ | 3,36 T | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,18 Tr | 50,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,52 Tr | 48,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | -228,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 Tr | 95,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,39 Tr | 153,39% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 778,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
427