Trang chủ4142 • TADAWUL
add
Riyadh Cables Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
120,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
118,40 SAR - 121,00 SAR
Phạm vi một năm
95,10 SAR - 165,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
17,92 T SAR
Số lượng trung bình
144,12 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 32,68% |
Chi phí hoạt động | 119,16 Tr | 65,40% |
Thu nhập ròng | 279,28 Tr | 75,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | 32,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,71 Tr | 60,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,35 Tr | 39,18% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 20,91% |
Tổng nợ | 3,97 T | 20,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,28 Tr | 75,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,75 Tr | 121,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,27 Tr | -46,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,83 Tr | -19,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,29 Tr | -9,77% |
Dòng tiền tự do | -118,15 Tr | 24,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
427