Trang chủ4141 • TADAWUL
add
Al Omran Industrial Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
26,42 SAR - 26,96 SAR
Phạm vi một năm
24,94 SAR - 41,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
322,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
33,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,85 Tr | -35,13% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -171,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,73 | -319,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,98 N | 5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -159,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | -75,65% |
Tổng tài sản | 229,10 Tr | 5,52% |
Tổng nợ | 75,90 Tr | 24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -171,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,24 Tr | 780,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | 66,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 Tr | -343,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,23 N | 98,51% |
Dòng tiền tự do | 6,08 Tr | 163,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web