Trang chủ4140 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Export Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,12 SAR - 2,15 SAR
Phạm vi một năm
1,96 SAR - 3,02 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
412,13 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -44,16% |
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | 46,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 Tr | 63,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,65 Tr | -15,20% |
Tổng tài sản | 128,47 Tr | -9,04% |
Tổng nợ | 9,61 Tr | 63,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 Tr | 46,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -152,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | 93,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | 82,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
16