Trang chủ413640 • KOSDAQ
add
BI Matrix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.260,00 ₩ - 10.640,00 ₩
Phạm vi một năm
7.280,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,74 T KRW
Số lượng trung bình
58,21 N
Tỷ số P/E
30,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,26 T | -19,22% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 0,94% |
Thu nhập ròng | -758,59 Tr | -149,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | -161,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -721,71 Tr | -150,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,50 T | 7,14% |
Tổng tài sản | 49,43 T | 13,82% |
Tổng nợ | 19,12 T | 33,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,59 Tr | -149,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -9,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,17 Tr | 27,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,97 Tr | 20,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 466,40 Tr | 57,88% |
Dòng tiền tự do | 228,07 Tr | -20,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216