Trang chủ413640 • KOSDAQ
add
BI Matrix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.500,00 ₩ - 14.380,00 ₩
Phạm vi một năm
7.280,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,52 T KRW
Số lượng trung bình
89,58 N
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 T | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 14,53% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -1,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,20 | -8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,03 T | 10,95% |
Tổng tài sản | 48,10 T | 15,55% |
Tổng nợ | 17,22 T | 21,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -1,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,27 Tr | -76,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 585,32 Tr | 388,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,57 Tr | -413,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,84 Tr | 50,57% |
Dòng tiền tự do | -678,63 Tr | 38,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216