Trang chủ413630 • KOSDAQ
add
CP System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.840,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Phạm vi một năm
1.210,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,26 T KRW
Số lượng trung bình
10,75 Tr
Tỷ số P/E
69,68
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 5,07% |
Thu nhập ròng | 693,53 Tr | 17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,02 | 25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 T | -36,22% |
Tổng tài sản | 46,03 T | -9,07% |
Tổng nợ | 2,84 T | -28,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,53 Tr | 17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 138,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 T | 53,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,69 Tr | 99,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | 83,99% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 1.089,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
86