Trang chủ413390 • KOSDAQ
add
MOT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.880,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 12.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,34 T KRW
Số lượng trung bình
838,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,91 T | 29,43% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 53,18% |
Thu nhập ròng | 3,02 T | 245,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | 166,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | 151,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,76 T | 127,03% |
Tổng tài sản | 119,70 T | — |
Tổng nợ | 60,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 T | 245,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 T | -85,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 T | -390,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 T | 545,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 T | -91,79% |
Dòng tiền tự do | 3,28 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web