Trang chủ413390 • KOSDAQ
add
MOT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.750,00 ₩ - 7.320,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 12.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,03 T KRW
Số lượng trung bình
67,15 N
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 T | -55,89% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 53,48% |
Thu nhập ròng | -970,46 Tr | -141,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,76 | -194,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -656,00 Tr | -132,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,14 T | 107,03% |
Tổng tài sản | 108,03 T | 10,08% |
Tổng nợ | 52,25 T | -14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -970,46 Tr | -141,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,58 T | 68,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 T | 163,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,30 T | -579,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 T | 274,77% |
Dòng tiền tự do | 3,97 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
117