Trang chủ4125 • TYO
add
Sanwayuka Industry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.566,00 ¥
Phạm vi một năm
1.428,00 ¥ - 3.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T JPY
Số lượng trung bình
11,93 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 884,00 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | 0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,25 Tr | -0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,00 Tr | -59,70% |
Tổng tài sản | 19,99 T | 0,56% |
Tổng nợ | 7,58 T | -6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | 0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1970
Trang web
Nhân viên
432