Trang chủ412540 • KOSDAQ
add
Jeil M&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.935,00 ₩
Phạm vi một năm
3.845,00 ₩ - 13.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,06 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -22,01 T | -119,40% |
Chi phí hoạt động | 24,41 T | 340,61% |
Thu nhập ròng | -26,08 T | -84.091,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,49 | 395.066,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,36 T | -1.117,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,59 T | -66,84% |
Tổng tài sản | 327,27 T | 3,94% |
Tổng nợ | 346,96 T | 66,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,08 T | -84.091,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | 113,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,37 Tr | 96,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,56 Tr | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | -88,68% |
Dòng tiền tự do | 9,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
235