Trang chủ4120 • TYO
add
Sugai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.102,00 ¥
Phạm vi một năm
1.870,00 ¥ - 2.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T JPY
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 224,00 Tr | -7,05% |
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 26,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | 36,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,00 Tr | 9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,00 Tr | -40,93% |
Tổng tài sản | 11,35 T | 1,46% |
Tổng nợ | 3,80 T | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,00 Tr | 26,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
182