Trang chủ411A • TYO
add
Nippon Maritime Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T JPY
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 381,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 110,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | 54,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 13,05 T | — |
Tổng nợ | 11,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 74,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web