Trang chủ4116 • TYO
add
Dainichiseika Color & Chemcls MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.766,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.767,00 ¥ - 2.797,00 ¥
Phạm vi một năm
2.460,00 ¥ - 3.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,26 T JPY
Số lượng trung bình
53,31 N
Tỷ số P/E
4,73
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,24 T | 3,76% |
Chi phí hoạt động | 4,58 T | 2,55% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 77,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,32 T | -14,68% |
Tổng tài sản | 197,52 T | 0,14% |
Tổng nợ | 69,58 T | -13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 77,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.634