Trang chủ4114 • TYO
add
Nippon Shokubai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.906,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.896,00 ¥ - 1.911,50 ¥
Phạm vi một năm
1.360,25 ¥ - 1.951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
295,93 T JPY
Số lượng trung bình
543,26 N
Tỷ số P/E
22,40
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,78 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 12,94 T | -1,10% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | 87,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 78,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,19 T | 15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,02 T | 10,57% |
Tổng tài sản | 522,70 T | -3,28% |
Tổng nợ | 131,95 T | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | 87,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,53 T | -66,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 T | 3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,90 T | 3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 T | -146,00% |
Dòng tiền tự do | 4,08 T | -71,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1941
Trang web
Nhân viên
4.607