Trang chủ4114 • TYO
add
Nippon Shokubai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.647,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.641,50 ¥ - 1.785,00 ¥
Phạm vi một năm
1.398,50 ¥ - 1.951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
261,38 T JPY
Số lượng trung bình
892,62 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,74 T | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 12,61 T | 4,69% |
Thu nhập ròng | 5,10 T | 73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 67,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,52 T | 2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,49 T | 32,59% |
Tổng tài sản | 557,21 T | 5,28% |
Tổng nợ | 163,31 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 T | 73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,48 T | 31,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,25 T | -207,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 T | 129,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,47 T | 291,43% |
Dòng tiền tự do | -155,00 Tr | -102,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1941
Trang web
Nhân viên
4.607