Trang chủ4114 • TYO
add
Nippon Shokubai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.896,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.884,00 ¥ - 1.912,50 ¥
Phạm vi một năm
1.529,50 ¥ - 1.951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
293,90 T JPY
Số lượng trung bình
919,04 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,25 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 13,91 T | 7,78% |
Thu nhập ròng | 4,43 T | -4,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -0,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,07 T | -7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,51 T | -27,48% |
Tổng tài sản | 534,69 T | -3,95% |
Tổng nợ | 149,48 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 T | -4,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,76 T | -10,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,08 T | -256,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,14 T | 3,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,06 T | -327,26% |
Dòng tiền tự do | -2,58 T | -141,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1941
Trang web
Nhân viên
4.685