Trang chủ4114 • TYO
add
Nippon Shokubai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.629,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.630,50 ¥ - 1.635,50 ¥
Phạm vi một năm
1.398,50 ¥ - 1.951,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
254,44 T JPY
Số lượng trung bình
703,49 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
6,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,73 T | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 12,92 T | -12,27% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 180,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 176,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,81 T | 7,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,56 T | -1,02% |
Tổng tài sản | 543,66 T | -0,07% |
Tổng nợ | 151,12 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 180,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,51 T | -37,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 T | -293,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,36 T | -113,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,93 T | -179,14% |
Dòng tiền tự do | 331,00 Tr | -81,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1941
Trang web
Nhân viên
4.607