Trang chủ4113 • TYO
add
Taoka Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.131,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Phạm vi một năm
686,00 ¥ - 1.226,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 T JPY
Số lượng trung bình
62,13 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 902,00 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 166,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,00 Tr | 38,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 0,90% |
Tổng tài sản | 29,67 T | -1,20% |
Tổng nợ | 11,65 T | -10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 166,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
458