Trang chủ4109 • TYO
add
Stella Chemifa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Phạm vi một năm
3.130,00 ¥ - 4.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,38 T JPY
Số lượng trung bình
35,74 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,49 T | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 928,00 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 74,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | 81,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 73,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,24 T | -2,96% |
Tổng tài sản | 60,46 T | 4,89% |
Tổng nợ | 15,09 T | 17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 74,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
695