Trang chủ4100 • TYO
add
Toda Kogyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.187,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.181,00 ¥ - 1.194,00 ¥
Phạm vi một năm
1.030,00 ¥ - 2.419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T JPY
Số lượng trung bình
16,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,25 T | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 2,07% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -88,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -89,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,25 Tr | -27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | 14,47% |
Tổng tài sản | 55,57 T | -3,55% |
Tổng nợ | 40,92 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -88,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1823
Trang web
Nhân viên
1.112