Trang chủ4100 • TADAWUL
add
Makkah Construction and Devlpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
70,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
69,75 SAR - 71,75 SAR
Phạm vi một năm
67,95 SAR - 114,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T SAR
Số lượng trung bình
156,29 N
Tỷ số P/E
31,09
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,11 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 24,09 Tr | 32,94% |
Thu nhập ròng | 144,18 Tr | 1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,15 | -8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,17 Tr | -16,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,99 Tr | 119,25% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -4,97% |
Tổng nợ | 512,53 Tr | -12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,18 Tr | 1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,72 Tr | 64,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 671,94 Tr | 14.428,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,66 Tr | -22,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,99 Tr | 336,73% |
Dòng tiền tự do | 42,38 Tr | 3.225,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.076