Trang chủ4100 • TADAWUL
add
Makkah Construction and Devlpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
103,40 SAR - 107,80 SAR
Phạm vi một năm
74,60 SAR - 114,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
21,16 T SAR
Số lượng trung bình
217,14 N
Tỷ số P/E
47,26
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,56 Tr | 27,05% |
Chi phí hoạt động | 24,82 Tr | 67,61% |
Thu nhập ròng | 150,14 Tr | 32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,74 | 4,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,16 Tr | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,20 Tr | -51,37% |
Tổng tài sản | 5,33 T | 0,62% |
Tổng nợ | 521,58 Tr | -17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,14 Tr | 32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,53 Tr | -18,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,90 Tr | -3.687,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,96 Tr | -1,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,67 Tr | -67,93% |
Dòng tiền tự do | 41,63 Tr | -45,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.076