Trang chủ40W • SGX
add
Zico Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
293,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,42 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -4,57% |
Thu nhập ròng | -519,00 N | -4.842,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,76 | -4.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,00 N | -39,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | -40,37% |
Tổng tài sản | 40,58 Tr | -13,86% |
Tổng nợ | 17,56 Tr | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,00 N | -4.842,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,50 N | 118,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,50 N | -1,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,00 N | -151,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 N | 90,13% |
Dòng tiền tự do | 81,38 N | 429,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
149