Trang chủ40V • SGX
add
Alset International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
458,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,50 N | -99,66% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -42,81% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,80 N | -31.118,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | 31,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 Tr | -34,26% |
Tổng tài sản | 81,79 Tr | -12,90% |
Tổng nợ | 10,31 Tr | -27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | 28,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -79,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 N | 59,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | 12,53% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 27,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
188