Trang chủ40T • SGX
add
ISEC Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,98 N
Tỷ số P/E
15,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,69 Tr | 8,74% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,89 | -15,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,83 Tr | 15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,55 Tr | 14,60% |
Tổng tài sản | 134,09 Tr | 12,25% |
Tổng nợ | 35,28 Tr | 23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 Tr | 13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 Tr | -408,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,75 Tr | 404,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 293,16% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | -155,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
287