Trang chủ40T • SGX
add
ISEC Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,01 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,81 Tr | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | -42,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 Tr | 16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,91 Tr | -18,00% |
Tổng tài sản | 119,05 Tr | 11,15% |
Tổng nợ | 27,31 Tr | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,11 Tr | 14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | -440,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -937,00 N | -218,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -123,51% |
Dòng tiền tự do | -2,51 Tr | -158,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
93