Trang chủ40T • SGX
add
ISEC Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,67 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,96 Tr | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,62 | 1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 9,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 Tr | -6,18% |
Tổng tài sản | 120,17 Tr | 11,12% |
Tổng nợ | 26,04 Tr | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | 9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 Tr | 11,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 Tr | -101,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | 48,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 28,89% |
Dòng tiền tự do | -446,75 N | -121,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
287