Trang chủ40B • SGX
add
HealthBank Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,50 N | -22,50% |
Chi phí hoạt động | 334,50 N | -25,50% |
Thu nhập ròng | -486,00 N | 23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 N | 1,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,75 N | 23,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 22,21% |
Tổng tài sản | 16,09 Tr | -32,63% |
Tổng nợ | 884,00 N | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,00 N | 23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,50 N | 29,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 547,00 N | -32,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 N | -137,50% |
Dòng tiền tự do | -314,06 N | 23,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5