Trang chủ4097 • TYO
add
Koatsu Gas Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.089,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.067,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
724,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,08 T JPY
Số lượng trung bình
46,74 N
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,29 T | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -15,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -17,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,48 T | 4,66% |
Tổng tài sản | 122,80 T | 1,37% |
Tổng nợ | 41,69 T | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -15,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
2.000