Trang chủ4095 • TYO
add
Nihon Parkerizing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.103,00 ¥ - 1.118,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 1.367,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
147,06 T JPY
Số lượng trung bình
222,19 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,72 T | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | 2,90% |
Thu nhập ròng | 3,66 T | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | 2,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 T | -2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,19 T | -4,97% |
Tổng tài sản | 264,48 T | 3,43% |
Tổng nợ | 44,28 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1928
Trang web
Nhân viên
4.279