Trang chủ4093 • TYO
add
Toho Acetylene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
352,00 ¥ - 359,00 ¥
Phạm vi một năm
283,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T JPY
Số lượng trung bình
114,76 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 T | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 1,16% |
Thu nhập ròng | 242,00 Tr | -53,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -50,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,75 Tr | -40,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,81 T | 11,57% |
Tổng tài sản | 33,90 T | 4,37% |
Tổng nợ | 13,95 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,00 Tr | -53,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
764