Trang chủ4090 • TADAWUL
add
Taiba Investment Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
38,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,65 SAR - 39,00 SAR
Phạm vi một năm
36,80 SAR - 53,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T SAR
Số lượng trung bình
341,70 N
Tỷ số P/E
27,25
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,83 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 25,69 Tr | -21,32% |
Thu nhập ròng | 131,34 Tr | 36,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,40 | 25,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,41 Tr | 19,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,41 Tr | -59,06% |
Tổng tài sản | 9,99 T | 1,82% |
Tổng nợ | 2,95 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,34 Tr | 36,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,73 Tr | -16,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,97 Tr | -425,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,83 Tr | 126,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,41 Tr | -106,92% |
Dòng tiền tự do | 73,44 Tr | -49,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
406