Trang chủ4088 • TYO
add
Air Water Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.884,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.868,00 ¥ - 1.891,00 ¥
Phạm vi một năm
1.737,50 ¥ - 2.433,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
432,97 T JPY
Số lượng trung bình
457,90 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,02 T | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 41,07 T | 8,31% |
Thu nhập ròng | 10,79 T | 6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,72 T | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,65 T | -12,02% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 1,67% |
Tổng nợ | 678,15 T | -2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,79 T | 6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,89 T | 1,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,32 T | 59,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,95 T | -133,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,59 T | -172,55% |
Dòng tiền tự do | 5,93 T | 247,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.348