Trang chủ4084 • TADAWUL
add
Derayah Financial CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,49 SAR - 24,67 SAR
Phạm vi một năm
23,04 SAR - 43,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T SAR
Số lượng trung bình
470,87 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,83 Tr | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 92,44 Tr | -14,16% |
Thu nhập ròng | 107,07 Tr | 16,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,79 | 5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,40 Tr | 7,98% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 13,53% |
Tổng nợ | 229,68 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 32,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,07 Tr | 16,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,90 Tr | 57,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,77 Tr | -213,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,79 Tr | -10,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,66 Tr | -154,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
384