Trang chủ4080 • TADAWUL
add
Sinad Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,73 SAR - 10,86 SAR
Phạm vi một năm
9,37 SAR - 15,32 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T SAR
Số lượng trung bình
214,33 N
Tỷ số P/E
395,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,75 Tr | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 87,06 Tr | -11,90% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -434,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -436,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,76 Tr | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,65 Tr | 71,07% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 8,47% |
Tổng nợ | 1,13 T | -2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -434,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,57 Tr | 328,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,70 Tr | 154,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,74 Tr | 5,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,41 Tr | 502,69% |
Dòng tiền tự do | 171,15 Tr | 382,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1975
Trang web