Trang chủ4080 • TADAWUL
add
Sinad Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,21 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,24 SAR - 9,47 SAR
Phạm vi một năm
9,07 SAR - 15,32 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T SAR
Số lượng trung bình
83,52 N
Tỷ số P/E
646,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 449,60 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 101,15 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | -331,97 N | -125,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -124,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,88 Tr | 3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,03 Tr | 75,35% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 3,64% |
Tổng nợ | 1,10 T | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,97 N | -125,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1975
Trang web