Trang chủ4078 • TYO
add
Sakai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.421,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.426,00 ¥ - 2.457,00 ¥
Phạm vi một năm
1.987,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,67 T JPY
Số lượng trung bình
103,00 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,40 T | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | 0,92% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 136,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 134,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 65,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,07 T | 11,06% |
Tổng tài sản | 125,24 T | 1,28% |
Tổng nợ | 47,44 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 136,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
1.999