Trang chủ407400 • KOSDAQ
add
Ggumbi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.570,00 ₩ - 4.620,00 ₩
Phạm vi một năm
4.370,00 ₩ - 15.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,32 T KRW
Số lượng trung bình
49,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,47 T | 168,69% |
Chi phí hoạt động | 13,14 T | 322,02% |
Thu nhập ròng | -3,90 T | -595,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,73 | -158,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,39 Tr | -1.109,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 T | -31,87% |
Tổng tài sản | 143,69 T | 98,27% |
Tổng nợ | 66,03 T | 69,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 T | -595,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,30 Tr | -123,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -148,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,93 T | 29.545,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,39 T | 12,67% |
Dòng tiền tự do | 9,88 T | 14.751,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
73