Trang chủ4073 • TYO
add
Global Communication Planning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
626,00 ¥ - 632,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 1.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T JPY
Số lượng trung bình
19,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 565,00 Tr | 43,04% |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 223,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 186,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,25 Tr | 318,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,00 Tr | 5,98% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 13,61% |
Tổng nợ | 1,73 T | 28,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 223,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
117