Trang chủ4072 • TYO
add
Densan System Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 ¥ - 3.340,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 5.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,73 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 7,81% |
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 34,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,00 Tr | 17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 T | 31,90% |
Tổng tài sản | 76,48 T | 26,80% |
Tổng nợ | 53,28 T | 38,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2021
Trang web
Nhân viên
1.005