Trang chủ4068 • TYO
add
Basis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.372,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Phạm vi một năm
1.024,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T JPY
Số lượng trung bình
6,65 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 36,05% |
Chi phí hoạt động | 402,00 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 245,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 206,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,00 Tr | 570,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -5,47% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 5,61% |
Tổng nợ | 2,07 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 245,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
568