Trang chủ406820 • KOSDAQ
add
BeautySkin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.780,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.280,00 ₩ - 15.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,84 T KRW
Số lượng trung bình
11,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,45 T | -37,01% |
Chi phí hoạt động | 539,75 Tr | -81,20% |
Thu nhập ròng | -236,94 Tr | 82,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | 71,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,39 Tr | 174,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | 48,97% |
Tổng tài sản | 73,65 T | -5,49% |
Tổng nợ | 44,34 T | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,94 Tr | 82,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 T | -519,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,05 Tr | 83,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 T | 310,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -857,93 Tr | -110,63% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -262,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
124