Trang chủ4064 • TYO
add
Nippon Carbide Industries Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.649,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.633,00 ¥ - 1.663,00 ¥
Phạm vi một năm
1.377,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 T JPY
Số lượng trung bình
38,98 N
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 T | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 3,77% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 1.103,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 1.005,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 124,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,78 T | 13,87% |
Tổng tài sản | 63,73 T | -1,63% |
Tổng nợ | 27,11 T | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 1.103,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1935
Trang web
Nhân viên
3.297