Trang chủ4063 • TYO
add
Shin-Etsu Chemical
Giá đóng cửa hôm trước
4.644,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.528,00 ¥ - 4.650,00 ¥
Phạm vi một năm
3.425,00 ¥ - 5.973,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 NT JPY
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 655,97 T | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 62,78 T | 1,74% |
Thu nhập ròng | 131,42 T | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,03 | -10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,14 T | -16,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 NT | -15,22% |
Tổng tài sản | 5,36 NT | -4,96% |
Tổng nợ | 975,29 T | 30,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,42 T | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,67 T | -13,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,40 T | -92,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,72 T | 82,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,59 T | -52,24% |
Dòng tiền tự do | 100,29 T | 79,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1926
Trang web
Nhân viên
27.234