Trang chủ4061 • TADAWUL
add
Anaam International Hldg Grp Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,45 SAR - 15,70 SAR
Phạm vi một năm
13,62 SAR - 31,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
488,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,67 Tr | -26,15% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 64,64% |
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | -1.444,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,41 | -1.993,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -131,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,07 Tr | -15,65% |
Tổng tài sản | 562,30 Tr | -6,95% |
Tổng nợ | 307,08 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,63 Tr | -1.444,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 84,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,35 Tr | 3.112,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,30 N | 105,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 110,64% |
Dòng tiền tự do | -5,80 Tr | 54,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
76