Trang chủ4059 • TYO
add
Magmag Inc
Giá đóng cửa hôm trước
546,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
549,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
388,00 ¥ - 876,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T JPY
Số lượng trung bình
7,79 N
Tỷ số P/E
111,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,00 Tr | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 71,00 Tr | 18,33% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 113,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 112,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 Tr | 350,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 928,00 Tr | 11,81% |
Tổng tài sản | 997,00 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 152,00 Tr | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 113,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
19