Trang chủ405920 • KOSDAQ
add
Nara Cellar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.270,00 ₩ - 2.340,00 ₩
Phạm vi một năm
2.100,00 ₩ - 4.035,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,07 T KRW
Số lượng trung bình
14,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,68 T | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 8,97 T | -10,08% |
Thu nhập ròng | -375,73 Tr | 73,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | 75,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 566,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 44,02% |
Tổng tài sản | 118,26 T | -6,15% |
Tổng nợ | 55,15 T | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,73 Tr | 73,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 890,61 Tr | 389,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 170,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -881,74 Tr | -182,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 363,10% |
Dòng tiền tự do | 1,63 T | 380,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
217