Trang chủ405920 • KOSDAQ
add
Nara Cellar Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
2.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ₩ - 2.525,00 ₩
Phạm vi một năm
2.100,00 ₩ - 4.035,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,20 T KRW
Số lượng trung bình
9,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,55 T | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 7,92 T | -17,93% |
Thu nhập ròng | -244,35 Tr | 90,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | 90,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 817,63 Tr | 224,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 7,07% |
Tổng tài sản | 117,83 T | -6,61% |
Tổng nợ | 54,61 T | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,35 Tr | 90,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 160,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | -605,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | 60,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,80 Tr | 96,52% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 126,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
217