Trang chủ4056 • TYO
add
Neural Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
686,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 1.045,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T JPY
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,00 Tr | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 565,00 Tr | -15,92% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | 289,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 287,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,50 Tr | 1.893,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,00 Tr | -18,39% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -9,57% |
Tổng nợ | 2,36 T | -16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | 289,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2018
Trang web
Nhân viên
219