Trang chủ4052 • TYO
add
Ficha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
424,00 ¥ - 435,00 ¥
Phạm vi một năm
409,00 ¥ - 923,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T JPY
Số lượng trung bình
10,36 N
Tỷ số P/E
898,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,00 Tr | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | -55,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,00 Tr | -7,56% |
Tổng tài sản | 752,00 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 32,00 Tr | 23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32