Trang chủ4051 • TADAWUL
add
Baazeem Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,27 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,20 SAR - 6,30 SAR
Phạm vi một năm
5,40 SAR - 7,91 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
632,81 Tr SAR
Số lượng trung bình
638,12 N
Tỷ số P/E
28,48
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,59 Tr | 14,12% |
Chi phí hoạt động | 181,30 Tr | 782,21% |
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | 26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,38 Tr | 51,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | 26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,54 Tr | 15.332,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -7.619,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 Tr | -207,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,20 Tr | 65,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
345