Trang chủ405100 • KOSDAQ
add
QRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.000,00 ₩ - 13.470,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 24.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,18 T KRW
Số lượng trung bình
28,95 N
Tỷ số P/E
56,05
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,38 T | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 6,13 T | 15,03% |
Thu nhập ròng | 304,32 Tr | 20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | 33,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,71 T | -64,29% |
Tổng tài sản | 121,11 T | -15,26% |
Tổng nợ | 36,01 T | -18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,32 Tr | 20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | 52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 T | -160,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,06 T | -484,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,16 T | -220,85% |
Dòng tiền tự do | -496,07 Tr | -110,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
187