Trang chủ405100 • KOSDAQ
add
QRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.730,00 ₩ - 14.880,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 19.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,74 T KRW
Số lượng trung bình
127,54 N
Tỷ số P/E
66,53
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,03 T | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | 8,00% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | -3,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | -16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,25 T | 14,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,12 T | -40,94% |
Tổng tài sản | 134,49 T | -0,51% |
Tổng nợ | 46,13 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | -3,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | -13,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,90 T | -138,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,35 T | 270,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,04 T | -13,63% |
Dòng tiền tự do | -673,22 Tr | -179,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
212