Trang chủ405000 • KOSDAQ
add
Plasmapp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.570,00 ₩ - 7.940,00 ₩
Phạm vi một năm
737,00 ₩ - 14.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,45 T KRW
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 36,30% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -39,05% |
Thu nhập ròng | -1,80 T | 69,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,26 | 77,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | 69,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -44,81% |
Tổng tài sản | 20,56 T | -36,22% |
Tổng nợ | 13,65 T | -39,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 T | 69,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 T | 14,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,05 Tr | 95,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 T | -82,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 3,87% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -234,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
61