Trang chủ4047 • TYO
add
Kanto Denka Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
816,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
790,00 ¥ - 819,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,86 T JPY
Số lượng trung bình
162,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,36 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 6,91% |
Thu nhập ròng | 437,00 Tr | 1.509,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 1.395,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 T | 72,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,48 T | -20,00% |
Tổng tài sản | 125,89 T | -4,87% |
Tổng nợ | 59,41 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,00 Tr | 1.509,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1938
Trang web
Nhân viên
1.145