Trang chủ4046 • TYO
add
Osaka Soda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.562,00 ¥ - 1.624,00 ¥
Phạm vi một năm
1.328,00 ¥ - 2.342,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
209,18 T JPY
Số lượng trung bình
468,04 N
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,48 T | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 3,66 T | 10,94% |
Thu nhập ròng | 3,07 T | 145,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 136,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 27,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,44 T | 3,93% |
Tổng tài sản | 154,75 T | 6,99% |
Tổng nợ | 39,55 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 T | 145,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1915
Trang web
Nhân viên
1.025