Trang chủ4041 • TYO
add
Nippon Soda
Giá đóng cửa hôm trước
2.613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.617,00 ¥ - 2.635,00 ¥
Phạm vi một năm
2.292,50 ¥ - 3.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,07 T JPY
Số lượng trung bình
174,58 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,22 T | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | 6,32% |
Thu nhập ròng | 6,19 T | 45,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,39 | 32,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 T | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,12 T | 21,49% |
Tổng tài sản | 293,71 T | 6,36% |
Tổng nợ | 103,91 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,19 T | 45,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nippon Soda is a Japanese chemical company whose products include chemicals, agrochemicals and pharmaceuticals. Nippon Soda is a member of the Mizuho keiretsu. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 2, 1920
Trang web
Nhân viên
2.402